20 of the most commonly used Vietnamese words
| Vietnamese Word | Transliteration | Meaning |
|---|---|---|
| và | va | and |
| của | cua | of |
| là | la | to be |
| có | co | to have |
| được | duoc | to get |
| trong | trong | in |
| cho | cho | to give |
| với | voi | with |
| một | mot | one |
| không | khong | not |
| đã | da | already |
| người | nguoi | person/people |
| khi | khi | when |
| này | nay | this |
| về | ve | about |
| đến | den | to |
| bạn | ban | friend |
| sẽ | se | will |
| ở | o | in/at |
| năm | nam | year |
20 commonly used Vietnamese sentence
| Vietnamese Sentence | Transliteration | Meaning |
|---|---|---|
| Xin chào | Sin chào | Hello |
| Bạn tên là gì? | Bạn tên là gì? | What is your name? |
| Tôi tên là _ | Tôi tên là _ | My name is _. |
| Cảm ơn | Cảm ơn | Thank you |
| Xin lỗi | Xin lỗi | Excuse me / I am sorry |
| Bạn có nói tiếng Anh không? | Bạn có nói tiếng Anh không? | Do you speak English? |
| Tôi không hiểu | Tôi không hiểu | I don’t understand |
| Bạn khỏe không? | Bạn khỏe không? | How are you? |
| Tôi khỏe, cảm ơn | Tôi khỏe, cảm ơn | I am fine, thank you |
| Bạn đến từ đâu? | Bạn đến từ đâu? | Where are you from? |
| Tôi đến từ _ | Tôi đến từ _ | I am from _. |
| Bạn có thể giúp tôi không? | Bạn có thể giúp tôi không? | Can you help me? |
| Nhà vệ sinh ở đâu? | Nhà vệ sinh ở đâu? | Where is the bathroom? |
| Bao nhiêu tiền? | Bao nhiêu tiền? | How much is this? |
| Tôi muốn mua cái này | Tôi muốn mua cái này | I want to buy this |
| Tôi đói | Tôi đói | I am hungry |
| Tôi khát | Tôi khát | I am thirsty |
| Tôi yêu bạn | Tôi yêu bạn | I love you |
| Chúc ngủ ngon | Chúc ngủ ngon | Good night |
| Hẹn gặp lại | Hẹn gặp lại | See you again |
